Ngoại hạng Anh, giải đấu bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh, luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ trên khắp thế giới. Với những trận cầu kịch tính, các ngôi sao hàng đầu và những câu chuyện bên lề thú vị, Ngoại hạng Anh không chỉ là sân chơi của các đội bóng mạnh mà còn là nơi hội tụ của niềm đam mê và tình yêu bóng đá. Trên bongdalu.date, chúng tôi sẽ cập nhật liên tục những tin tức nóng hổi, phân tích chuyên sâu và dự đoán kết quả từng trận đấu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào của giải đấu danh giá này. Hãy cùng chúng tôi theo dõi và sống trọn vẹn với từng phút giây của Ngoại hạng Anh!
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, hay còn gọi là Premier League hoặc EPL, là giải đấu cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá ở Anh. Giải đấu này bao gồm 20 câu lạc bộ và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng với English Football League (EFL). Mùa giải kéo dài từ tháng 8 đến tháng 5, mỗi đội chơi 38 trận (gặp 19 đội khác cả trên sân nhà và sân khách). Phần lớn các trận đấu diễn ra vào chiều Thứ Bảy và Chủ Nhật.
Premier League được thành lập vào ngày 20 tháng 2 năm 1992 với tên gọi FA Premier League, sau khi các câu lạc bộ của Football League First Division quyết định tách ra khỏi Football League, một giải đấu đã tồn tại từ năm 1888, nhằm tận dụng lợi thế về các thỏa thuận bản quyền truyền hình. Thỏa thuận trong nước trị giá 1 tỉ bảng mỗi năm đã được ký cho mùa giải 2013–14, với BSkyB và BT Group giành quyền phát sóng lần lượt 116 và 38 trận đấu. Giải đấu thu về 2,2 tỉ euro mỗi năm từ tiền bản quyền truyền hình trong nước và quốc tế. Tính đến mùa giải 2014–15, các câu lạc bộ được chia khoản lợi nhuận 1,6 tỉ bảng, và con số này tăng lên 2,4 tỉ bảng vào mùa giải 2016–17.
Hiện tại, Premier League là giải đấu bóng đá được xem nhiều nhất trên thế giới, phát sóng trên 212 vùng lãnh thổ, tới 643 triệu hộ gia đình và khoảng 30 tỉ lượt xem truyền hình. Trong mùa giải 2014–15, trung bình mỗi trận đấu tại Premier League thu hút khoảng 36,000 khán giả tới sân, xếp thứ hai trong các giải bóng đá chuyên nghiệp sau Bundesliga với 43,500 khán giả. Phần lớn các sân bóng đều được lấp đầy khán giả. Premier League đứng đầu Hệ số UEFA dành cho các giải đấu, dựa trên thành tích của các câu lạc bộ tại các giải đấu châu Âu trong 5 mùa giải, tính đến năm 2021.
Kể từ mùa giải đầu tiên của Premier League năm 1992, đã có tổng cộng 51 câu lạc bộ tham dự, nhưng chỉ có 7 đội giành được chức vô địch: Manchester United (13 lần), Manchester City (8 lần), Chelsea (5 lần), Arsenal (3 lần), Blackburn Rovers, Leicester City và Liverpool (mỗi đội 1 lần).
Xem thêm: Giải bóng đá Ligue 1
Lịch sử hình thành giải Ngoại Hạng Anh
Bối cảnh thành lập giải đấu
Sau những thành công rực rỡ tại châu Âu trong những năm 1970 và đầu thập niên 1980, bóng đá Anh đã trải qua giai đoạn khó khăn vào cuối những năm 1980. Các sân vận động xuống cấp, cơ sở vật chất nghèo nàn cho cổ động viên, nạn côn đồ lan tràn, và các câu lạc bộ Anh bị cấm thi đấu tại các giải châu Âu trong 5 năm sau thảm họa Heysel năm 1985. Football League First Division, giải đấu cao nhất của Anh ra đời năm 1888, bị tụt hậu so với Serie A của Italia và La Liga của Tây Ban Nha về lượng khán giả và doanh thu. Một số cầu thủ Anh nổi bật cũng chuyển ra nước ngoài thi đấu.
Đầu thập niên 1990, tình hình bắt đầu cải thiện: tại World Cup 1990, Anh lọt vào bán kết; UEFA, cơ quan quản lý bóng đá châu Âu, dỡ bỏ lệnh cấm các câu lạc bộ Anh thi đấu tại các giải đấu châu Âu, và Manchester United giành chức vô địch UEFA Cup Winners’ Cup một năm sau đó. Lord Justice Taylor cũng đưa ra báo cáo vào tháng 1 năm đó sau thảm họa Hillsborough, đề nghị nâng cấp các sân vận động thành các sân có tất cả khán đài ngồi.
Trong thập niên 1980, các câu lạc bộ lớn ở Anh bắt đầu áp dụng các cơ chế thị trường vào quản lý để tối đa hóa lợi nhuận. Martin Edwards của Manchester United, Irving Scholar của Tottenham Hotspur và David Dein của Arsenal là những người tiên phong trong sự chuyển dịch này, đem lại cho các câu lạc bộ lớn nhiều quyền lực hơn. Bằng cách đe dọa ly khai, các câu lạc bộ ở Division One đã tăng quyền chi phối biểu quyết và chiếm 50% cổ phần từ thu nhập truyền hình và tài trợ vào năm 1986. Doanh thu từ truyền hình cũng trở nên quan trọng hơn: Football League nhận được 6,3 triệu bảng trong một thỏa thuận hai năm năm 1986, nhưng khi gia hạn hợp đồng mới năm 1988, giá trị đã tăng lên 44 triệu bảng cho bốn năm, với các đội bóng lớn chiếm 75% số tiền. Theo Scholar, các đội bóng ở giải Hạng Nhất chỉ nhận được khoảng 25.000 bảng từ tiền bản quyền truyền hình, nhưng con số đó đã tăng lên khoảng 50.000 bảng trong đàm phán năm 1986 và 600.000 bảng vào năm 1988. Những cuộc đàm phán năm 1988 là dấu hiệu đầu tiên của một giải đấu ly khai: 10 câu lạc bộ dọa rời khỏi và thành lập một “siêu giải đấu”, nhưng cuối cùng đã được thuyết phục ở lại khi các đội bóng lớn chiếm phần lớn nhất của thỏa thuận. Khi các sân vận động được tu bổ, lượng khán giả và doanh thu tăng lên, các câu lạc bộ hàng đầu lại một lần nữa cân nhắc việc rời khỏi Football League để tận dụng dòng tiền chảy vào các môn thể thao.
Thành lập
Năm 1990, giám đốc điều hành của London Weekend Television (LWT), Greg Dyke, đã gặp gỡ đại diện của các đội bóng “big five” ở Anh (Manchester United, Liverpool, Tottenham, Everton và Arsenal) trong một bữa tối. Mục đích của cuộc họp này là mở đường cho việc ly khai khỏi Football League. Dyke tin rằng việc này sẽ mang lại lợi ích cho LWT nếu chỉ có những đội bóng lớn xuất hiện trên truyền hình quốc gia, đồng thời muốn xem liệu các câu lạc bộ có quan tâm đến việc chia sẻ tiền bản quyền truyền hình lớn hơn không. Tuy nhiên, giải đấu sẽ không có uy tín nếu thiếu sự ủng hộ của Liên đoàn bóng đá Anh (FA), vì thế David Dein của Arsenal đã đàm phán với FA để đưa ý tưởng này vào thực tế. FA, vốn đang có mối quan hệ không tốt với Football League, coi đây là cơ hội để làm suy yếu vị thế của Football League.
Kết thúc mùa giải 1991, một đề xuất đã được đưa ra về việc tạo ra một giải đấu mới nhằm mang lại nhiều tiền hơn. Bản hiệp định các thành viên sáng lập, được ký ngày 17 tháng 7 năm 1991 bởi các câu lạc bộ của giải đấu cấp cao nhất lúc đó, nhằm lập ra các nguyên tắc cơ bản về việc thành lập FA Premier League. Giải đấu cấp cao nhất mới này sẽ độc lập tài chính với Hiệp hội bóng đá Anh và Football League, giúp FA Premier League tự chủ trong việc thỏa thuận các hợp đồng tài trợ và bản quyền truyền hình. Lý do được đưa ra là việc tăng thu nhập sẽ giúp các câu lạc bộ Anh tăng khả năng cạnh tranh với các đội bóng khác ở châu Âu. Mặc dù Dyke đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập giải bóng đá Ngoại hạng Anh, Dyke và ITV lại thất bại trong cuộc đấu thầu bản quyền phát sóng khi BSkyB giành gói thầu trị giá 304 triệu bảng trong 5 năm, còn BBC nhận gói phát sóng các chương trình tổng hợp vòng đấu trên Match of the Day.
Năm 1992, các câu lạc bộ Hạng Nhất đồng loạt từ bỏ Football League và vào ngày 27 tháng 5 năm 1992, FA Premier League thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn làm việc tại văn phòng của Hiệp hội bóng đá Anh, sau đó đặt trụ sở chính ở Lancaster Gate. Điều này có nghĩa Football League chấm dứt 104 năm hoạt động với bốn giải đấu; Premier League sẽ hoạt động như một hạng đấu riêng, còn Football League chỉ còn ba hạng. Không có sự thay đổi nào về thể thức; số đội ở hạng đấu cao nhất vẫn giữ nguyên, việc lên xuống hạng giữa Premier League và Hạng Nhất mới vẫn giữ nguyên như giữa Hạng Nhất và Nhì cũ với 3 đội lên hạng và 3 đội xuống hạng.
Mùa giải đầu tiên diễn ra vào 1992–93 với sự tham gia của 22 câu lạc bộ. Bàn thắng đầu tiên tại Premier League được ghi bởi Brian Deane của Sheffield United trong trận thắng 2–1 trước Manchester United. 22 thành viên ban đầu của Premier League gồm Arsenal, Aston Villa, Blackburn Rovers, Chelsea, Coventry City, Crystal Palace, Everton, Ipswich Town, Leeds United, Liverpool, Manchester City, Manchester United, Middlesbrough, Norwich City, Nottingham Forest, Oldham Athletic, Queens Park Rangers, Sheffield United, Sheffield Wednesday, Southampton, Tottenham Hotspur, và Wimbledon. Luton Town, Notts County và West Ham United là 3 đội bị xuống hạng ở giải Hạng Nhất cũ mùa 1991–92, nên không được tham dự mùa giải đầu tiên của Premier League.
“Top 4” thống trị (thập niên 2000)
Một dấu ấn nổi bật của Ngoại hạng Anh vào giữa thập niên 2000 là sự thống trị của nhóm “Top Four” gồm bốn câu lạc bộ: Arsenal, Chelsea, Liverpool và Manchester United. Trong thập kỷ đó, đặc biệt từ 2002 đến 2009, họ liên tục chiếm giữ 4 vị trí đầu, nơi có suất tham dự UEFA Champions League. Họ đã góp mặt trong top 4 ở 5 trong 6 mùa giải từ 2003–04 đến 2008–09, và đáng chú ý là Arsenal đã giành chức vô địch mà không thua trận nào trong mùa giải 2003–04, lần duy nhất diễn ra tại Premier League.
Trong thập niên 2000, có bốn đội bóng ngoài “Big Four” đã giành được một suất trong top 4 Ngoại hạng Anh và giành vé tới đấu trường UEFA Champions League. Đó là Leeds United (1999–2000), Newcastle United (2001–02 và 2002–03), Everton (2004–05) và Tottenham Hotspur (2009–10) – mỗi đội đều đứng ở vị trí thứ 4 và giành suất cuối cùng dự Champions League, riêng Newcastle ở mùa giải 2002–03 kết thúc ở vị trí thứ ba.
Tháng 5 năm 2008, Kevin Keegan phát biểu rằng sự thống trị của “Top Four” đe dọa đến giải đấu: “Giải đấu này có nguy cơ trở thành một trong những giải đấu lớn nhưng nhàm chán nhất thế giới.” Giám đốc điều hành Premier League, Richard Scudamore phản biện rằng: “Có nhiều sự cạnh tranh khác nhau ở Premier League tại các vị trí đầu bảng, giữa bảng hay cuối bảng xếp hạng. Điều đó làm nên sự thú vị của giải đấu.”
Trên đấu trường châu Âu, từ năm 2005 đến năm 2012, các đội bóng trong Big Four xuất hiện ở chung kết Champions League đến 7 trong tổng số 8 lần (ngoại trừ năm 2010). Liverpool (2005), Manchester United (2008) và Chelsea (2012) đã giành được chức vô địch, với Arsenal (2006), Liverpool (2007), Chelsea (2008) và Manchester United (2009 và 2011) đều để thua chung kết Champions League. Arsenal là đội bóng duy nhất trong “Big Four” chưa giành được chức vô địch Champions League nào trong lịch sử. Leeds United là đội bóng duy nhất ngoài Big Four tiến tới bán kết Champions League (2000–01).
Ở các cúp châu Âu khác (UEFA Cup và Europa League sau này), bốn đội bóng Anh đã tiến đến các trận chung kết của UEFA Cup (hay Europa League sau này), trong đó chỉ Liverpool đoạt cúp vào năm 2001. Arsenal (2000), Middlesbrough (2006) và Fulham (2010) đều thua trận chung kết.
Từ Top 4 tới “Top 6”
Sau năm 2009, cấu trúc của “Top 4” đã thay đổi khi Tottenham Hotspur và Manchester City cùng lọt vào top 4. Trong mùa giải 2009–10, Tottenham kết thúc ở vị trí thứ tư, trở thành đội bóng đầu tiên lọt vào top bốn kể từ Everton năm 2005. Tuy nhiên, những chỉ trích về khoảng cách giữa nhóm các “siêu câu lạc bộ” và phần còn lại của Premier League vẫn tiếp diễn, do họ chi tiêu nhiều hơn so với các câu lạc bộ khác. Kể từ khi Manchester City và Tottenham Hotspur liên tục xuất hiện ở các vị trí đầu bảng, không có đội bóng nào bảo vệ thành công chức vô địch Ngoại hạng Anh. Premier League cũng là giải vô địch quốc gia duy nhất trong các quốc gia thuộc UEFA mà không có câu lạc bộ nào bảo vệ thành công chức vô địch.
Manchester City vô địch mùa giải 2011–12, trở thành câu lạc bộ đầu tiên ngoài “Top Four” vô địch kể từ mùa 1994–95. Đó cũng là mùa đầu tiên khi hai trong bốn đội “Top Four” (Chelsea và Liverpool) kết thúc ngoài top 4 kể từ 1994–95.
Chỉ có 4 vị trí đầu tiên của giải đấu được suất dự UEFA Champions League, nhưng hiện nay có sự cạnh tranh lớn hơn cho 4 suất đó, với sự tham gia của 6 đội bóng. Nếu các đội bằng điểm và hiệu số bàn thắng, một trận đấu phân định suất dự cúp Châu Âu sẽ được chơi ở sân trung lập. Trong năm mùa giải tiếp theo sau mùa bóng 2011–12, Manchester United và Liverpool đều đứng ngoài top bốn 3 lần, trong khi Chelsea kết thúc ở vị trí thứ 10 trong mùa giải 2015–16. Arsenal khép lại giải đấu ở vị trí thứ 5 vào mùa bóng 2016–17, kết thúc kỷ lục của họ với 20 lần liên tiếp kết thúc trong top bốn.
Mùa bóng 2015–16, top bốn đã bị phá vỡ bởi một đội bóng nằm ngoài nhóm Big Six lần đầu tiên kể từ Everton năm 2005. Leicester City viết nên câu chuyện cổ tích khi giành chức vô địch Premier League và được tham dự vòng bảng Champions League.
Ngoài sân cỏ, “Top 6” nắm giữ sức mạnh và tầm ảnh hưởng về tài chính. Các đội bóng này cho rằng họ nên được hưởng phần doanh thu lớn hơn do tầm vóc của câu lạc bộ trên toàn cầu và thứ bóng đá hấp dẫn mà họ mang lại. Những người phản đối cho rằng cơ cấu doanh thu bình đẳng ở Premier League giúp duy trì tính cạnh tranh của giải đấu, điều này rất quan trọng cho sự thành công trong tương lai.
Quá trình phát triển của Ngoại Hạng Anh
Do yêu cầu của Liên đoàn bóng đá thế giới (FIFA), cơ quan quản lý bóng đá quốc tế, rằng các giải đấu trong nước phải giảm số trận đấu, số câu lạc bộ trong Premier League đã giảm xuống còn 20 vào năm 1995, với việc 4 đội xuống hạng và chỉ có 2 đội lên hạng. Ban đầu, giải đấu có tối đa 22 đội trong năm đầu tiên của mùa giải.
Ngày 8 tháng 6 năm 2006, FIFA yêu cầu tất cả các giải đấu lớn của châu Âu, bao gồm Serie A của Italia và La Liga của Tây Ban Nha, giảm xuống còn 18 đội bắt đầu từ mùa giải 2007–08. Premier League phản ứng bằng cách đưa ra ý định phản đối việc cắt giảm này. Cuối cùng, mùa giải 2007–08 vẫn khởi tranh với 20 đội.
Năm 2007, giải đấu được đổi tên từ FA Premier League đơn giản hơn thành Premier League.
2020 – nay
Từ mùa giải 2019–20, công nghệ Trợ lý trọng tài video (VAR) đã được áp dụng trong giải đấu Premier League. Đến tháng 10 năm 2020, Dự án Big Picture đã được công bố, với mục tiêu tái cấu trúc các câu lạc bộ hàng đầu của Premier League và Giải bóng đá Anh. Dự án này, do Manchester United và Liverpool khởi xướng, nhằm cải thiện tình hình tài chính của các câu lạc bộ nhỏ hơn và nâng cao tính cạnh tranh của giải đấu.
Mùa giải 2022–23 của Premier League đã để lại dấu ấn đặc biệt với lịch thi đấu độc đáo. Giải đấu đã phải tạm ngưng trong 6 tuần, từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2022, để nhường chỗ cho kỳ FIFA World Cup lần đầu tiên diễn ra vào mùa đông. Sau khi World Cup kết thúc, Premier League đã trở lại vào dịp Boxing Day, mang đến không khí sôi động cho người hâm mộ bóng đá. Các cầu thủ đã quyết định quỳ gối trước mỗi trận đấu để thể hiện sự đoàn kết và cam kết chống lại nạn phân biệt chủng tộc.
Mùa giải này cũng ghi nhận nhiều bất ngờ lớn. Newcastle United và Brighton & Hove Albion đã vươn lên trong top 6, trong khi Tottenham và Chelsea lại tụt hạng. Leicester City, nhà vô địch mùa giải 2015-2016, đã phải xuống hạng, trở thành câu lạc bộ vô địch thứ hai phải xuống hạng kể từ năm 1992.
Cơ cấu tổ chức
Football Association Premier League Ltd (FAPL) được tổ chức dưới hình thức một công ty và thuộc sở hữu của 20 câu lạc bộ thành viên. Mỗi câu lạc bộ là một cổ đông và có một phiếu bầu trong các quyết định liên quan đến thay đổi quy tắc và hợp đồng. Các câu lạc bộ bầu chọn một chủ tịch, giám đốc điều hành và các thành viên ban giám đốc để giám sát hoạt động của giải đấu.
Hiện tại, chủ tịch là Sir Dave Richards, được bổ nhiệm vào tháng 4 năm 1999, và giám đốc điều hành là Richard Scudamore, được bổ nhiệm vào tháng 11 năm 1999. Cựu chủ tịch và giám đốc điều hành, John Quinton và Peter Leaver, đã bị buộc từ chức vào tháng 3 năm 1999 sau khi trao hợp đồng tư vấn cho cựu giám đốc Sky Sam Chisholm và David Chance. Liên đoàn bóng đá Anh không trực tiếp tham gia vào việc điều hành Premier League, nhưng có quyền phủ quyết với tư cách cổ đông đặc biệt trong việc lựa chọn chủ tịch và giám đốc điều hành cũng như khi các luật mới được áp dụng cho giải đấu.
Premier League có đại diện tại Hiệp hội các Câu lạc bộ châu Âu của UEFA, với số lượng câu lạc bộ và những câu lạc bộ được lựa chọn dựa trên hệ số UEFA. Trong mùa giải 2012–13, Premier League có 10 đại diện trong Hiệp hội: Arsenal, Aston Villa, Chelsea, Everton, Fulham, Liverpool, Manchester City, Manchester United, Newcastle United và Tottenham Hotspur. Hiệp hội các Câu lạc bộ châu Âu có trách nhiệm lựa chọn ra 3 thành viên tham gia Ủy ban các giải đấu cấp câu lạc bộ của UEFA, nơi tham gia điều hành các giải đấu của UEFA như Champions League và UEFA Europa League.
Thể thức giải đấu Ngoại Hạng Anh
Giải đấu
Premier League bao gồm 20 câu lạc bộ. Trong suốt một mùa giải kéo dài từ tháng 8 đến tháng 5, mỗi câu lạc bộ sẽ thi đấu với tất cả các đối thủ khác hai lần, một trận trên sân nhà và một trận trên sân khách, tổng cộng là 38 trận đấu. Các đội sẽ nhận được 3 điểm cho mỗi trận thắng, 1 điểm cho mỗi trận hòa và không có điểm nào khi thua trận. Bảng xếp hạng được xác định dựa trên tổng số điểm giành được, tiếp theo là hiệu số bàn thắng và thành tích đối đầu. Nếu các đội có cùng số điểm, họ sẽ được xếp cùng vị trí. Trong trường hợp sự bằng điểm này quyết định chức vô địch, xuống hạng hoặc quyền tham dự một giải đấu khác, một trận play-off sẽ được tổ chức trên sân trung lập để xác định thứ hạng.
Ba đội xếp cuối sẽ xuống hạng và chơi tại Football League Championship, trong khi hai đội đứng đầu Championship cùng với đội thắng vòng play-off giữa các đội xếp từ thứ 3 đến thứ 6 Championship sẽ giành quyền thăng hạng.
Năm 2008, từng có đề xuất thêm một vòng đấu thứ 39 nhưng ý tưởng này đã bị hủy bỏ.
Tư cách tham dự các giải đấu châu Âu
Trong mùa giải 2009–10, quy định về suất tham dự UEFA Champions League đã thay đổi. Bốn đội đứng đầu Premier League sẽ giành quyền tham dự Champions League, với ba đội dẫn đầu lọt thẳng vào vòng bảng. Trước đó, chỉ có hai đội đứng đầu được vào thẳng vòng bảng. Đội xếp thứ tư sẽ phải tham dự vòng play-off dành cho các đội không vô địch và cần thắng sau hai lượt trận để tiến vào vòng bảng.
Đội xếp thứ năm tại Premier League sẽ trực tiếp tham dự UEFA Europa League. Suất tham dự của đội xếp thứ sáu và thứ bảy phụ thuộc vào kết quả của FA Cup và League Cup. Nếu đội vô địch FA Cup hoặc League Cup đã giành quyền tham dự Champions League, suất tham dự Europa League sẽ được chuyển cho đội có vị trí cao hơn tại Premier League. Một suất tham dự Europa League khác cũng có thể được trao dựa trên bảng xếp hạng Fair Play. Nếu Premier League nằm trong top ba giải đấu đứng đầu bảng xếp hạng Fair Play của châu Âu, đội xếp cao nhất trong bảng xếp hạng Fair Play của Premier League mà chưa giành quyền tham dự cúp châu Âu sẽ được tham dự từ vòng loại thứ nhất của Europa League.
Năm 2005, Liverpool vô địch Champions League nhưng không giành được suất tham dự Champions League qua Premier League. UEFA đã đặc cách cho Liverpool tham dự Champions League mùa sau, giúp Anh có năm đội tham dự. Sau đó, UEFA quy định rằng đội đương kim vô địch Champions League sẽ được tham dự mùa sau bất kể kết quả tại giải quốc nội. Tuy nhiên, nếu quốc gia đó đã có bốn suất tham dự, đội vô địch sẽ lấy suất của đội xếp thứ tư. Điều này đã xảy ra vào năm 2012 khi Chelsea, đội vô địch Champions League nhưng xếp thứ sáu tại Premier League, giành suất của Tottenham Hotspur, buộc Tottenham phải tham dự Europa League.
Từ mùa giải 2015–16, đội vô địch Europa League sẽ được tham dự Champions League mùa tiếp theo, nâng tổng số suất tối đa tham dự Champions League cho mỗi quốc gia lên năm. Một quốc gia có bốn suất Champions League, như Anh, sẽ chỉ có suất thứ năm nếu một câu lạc bộ không giành quyền tham dự Champions League qua giải quốc nội nhưng vô địch Champions League hoặc Europa League.
Năm 2007, Premier League trở thành giải đấu đứng đầu bảng xếp hạng các giải đấu châu Âu dựa trên thành tích của các câu lạc bộ Anh tại cúp châu Âu trong giai đoạn năm năm, phá vỡ sự thống trị tám năm của La Liga, giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha.
Các câu lạc bộ Premier League tại các giải quốc tế
Từ mùa giải 1992–93 đến 2021–22, các câu lạc bộ Premier League đã giành chức vô địch UEFA Champions League 6 lần và đạt vị trí á quân 8 lần. Thành tích này chỉ xếp sau La Liga của Tây Ban Nha với 12 lần vô địch và Serie A của Italia với 5 lần, và hơn Bundesliga của Đức với 4 lần vô địch.
Trong FIFA Club World Cup, trước đây gọi là FIFA Club World Championship, các câu lạc bộ Premier League đã giành chức vô địch 4 lần: Manchester United vào năm 2008, Liverpool vào năm 2019, Chelsea vào năm 2021, và Manchester City vào năm 2023. Các câu lạc bộ cũng đã đạt vị trí á quân 2 lần: Liverpool vào năm 2005 và Chelsea vào năm 2012. Thành tích này xếp sau La Liga của Tây Ban Nha với 12 lần vô địch và Brasileirão của Brazil với 4 lần.
Những thành tích này chứng tỏ sức mạnh và ảnh hưởng của các câu lạc bộ Premier League trên đấu trường quốc tế, góp phần nâng cao uy tín và chất lượng của giải đấu hàng đầu nước Anh.
Thay đổi thứ hạng
Các câu lạc bộ của Premier League và Football League Championship có sự chuyển đổi hạng thi đấu sau mỗi mùa giải. Cụ thể, ba đội bóng xếp cuối bảng xếp hạng của Premier League sẽ trực tiếp xuống chơi tại Championship. Ngược lại, hai đội đứng đầu bảng của Championship sẽ trực tiếp thăng hạng lên Premier League. Suất thăng hạng còn lại sẽ được quyết định sau trận play-off giữa các đội xếp thứ 3, thứ 4, thứ 5 và thứ 6 của Championship.
Số lượng các câu lạc bộ có sự chuyển đổi hạng thi đấu được thể hiện như sau:
- 1992–1995: 22 câu lạc bộ
- 1995–nay: 20 câu lạc bộ
Các câu lạc bộ tại giải Ngoại Hạng Anh
Bảng thống kê các đội vô địch Premier League
STT | Mùa giải | Đội vô địch |
---|---|---|
1 | 1992–93 | Manchester United |
2 | 1993–94 | Manchester United |
3 | 1994–95 | Blackburn Rovers |
4 | 1995–96 | Manchester United |
5 | 1996–97 | Manchester United |
6 | 1997–98 | Arsenal |
7 | 1998–99 | Manchester United |
8 | 1999–2000 | Manchester United |
9 | 2000–01 | Manchester United |
10 | 2001–02 | Arsenal |
11 | 2002–03 | Manchester United |
12 | 2003–04 | Arsenal |
13 | 2004–05 | Chelsea |
14 | 2005–06 | Chelsea |
15 | 2006–07 | Manchester United |
16 | 2007–08 | Manchester United |
17 | 2008–09 | Manchester United |
18 | 2009–10 | Chelsea |
19 | 2010–11 | Manchester United |
20 | 2011–12 | Manchester City |
21 | 2012–13 | Manchester United |
22 | 2013–14 | Manchester City |
23 | 2014–15 | Chelsea |
24 | 2015–16 | Leicester City |
25 | 2016–17 | Chelsea |
26 | 2017–18 | Manchester City |
27 | 2018–19 | Manchester City |
28 | 2019–20 | Liverpool |
29 | 2020–21 | Manchester City |
30 | 2021–22 | Manchester City |
Số lần vô địch theo câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Số lần vô địch | Năm vô địch |
---|---|---|
Manchester United | 13 | 1992–93, 1993–94, 1995–96, 1996–97, 1998–99, 1999–2000, 2000–01, 2002–03, 2006–07, 2007–08, 2008–09, 2010–11, 2012–13 |
Manchester City | 8 | 2011–12, 2013–14, 2017–18, 2018–19, 2020–21, 2021–22, 2022–23, 2023–24 |
Chelsea | 5 | 2004–05, 2005–06, 2009–10, 2014–15, 2016–17 |
Arsenal | 3 | 1997–98, 2001–02, 2003–04 |
Blackburn Rovers | 1 | 1994–95 |
Leicester City | 1 | 2015–16 |
Liverpool | 1 | 2019–20 |
Các câu lạc bộ theo giai đoạn
Do việc lên xuống hạng, chỉ có 6 thành viên sáng lập Premier League chưa từng xuống hạng, trong khi đó 6 đội sáng lập khác chưa thể trở lại sau khi xuống hạng. Có 25 câu lạc bộ giành được quyền thăng hạng, chỉ có 3 đội không xuống hạng trong mùa tiếp theo, trong khi đó có 7 đội xuống hạng ngay sau 1 giai đoạn. Số còn lại 15 câu lạc bộ lên xuống nhiều lần, như trường hợp của thành viên sáng lập Crystal Palace là 5 giai đoạn khác nhau.
Thành viên sáng lập chưa xuống hạng
- Arsenal
- Chelsea
- Everton
- Liverpool
- Manchester United
- Tottenham Hotspur
Các câu lạc bộ lên hạng đang thi đấu tại giải
- Brighton & Hove Albion
- Brentford
- Luton Town
Các câu lạc bộ lên hạng không thi đấu tại giải
- Coventry City
- Oldham Athletic
- Sheffield Wednesday
- Wimbledon
Xuống hạng 1 lần
- Đang thi đấu tại giải: Aston Villa, A.F.C Bournemouth
- Không thi đấu tại giải: Barnsley, Blackpool, Bradford City, Portsmouth, Swindon Town, Wigan Athletic, Stoke City, Swansea City, Huddersfield Town
Xuống hạng 2 lần
- Đang thi đấu tại giải: Manchester City, West Ham United, Newcastle United, Wolverhampton Wanderers
- Không thi đấu tại giải: Blackburn Rovers, Ipswich Town, Southampton, Leeds United, Charlton Athletic, Derby County, Reading, Cardiff City
Xuống hạng 3 lần
- Đang thi đấu tại giải: Nottingham Forest, Sheffield United, Fulham, Burnley
- Không thi đấu tại giải: Queens Park Rangers, Birmingham City, Bolton Wanderers, Hull City
Xuống hạng 4 lần
- Đang thi đấu tại giải: Crystal Palace, Middlesbrough
- Không thi đấu tại giải: Sunderland, West Bromwich Albion, Watford, Leicester City
Xuống hạng 5 lần
- Norwich City
Thống kê các câu lạc bộ tham dự Premier League mùa 2023–24
Câu lạc bộ | Vị trí mùa 2022–23 | Mùa đầu tiên tại giải VĐQG | Số mùa tại giải VĐQG | Số mùa tại Premier League | Mùa đầu tiên trong giai đoạn hiện tại ở giải VĐQG | Số danh hiệu VĐQG | Chức VĐQG gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arsenal a, b | 2 | 1904–05 | 107 | 32 | 1919–20 | 13 | 2003–04 |
Aston Villa a | 7 | 1888–89 | 110 | 29 | 2019–20 | 7 | 1980–81 |
Brentford | 9 | 1935–36 | 8 | 3 | 2021–22 | 0 | – |
Brighton & Hove Albion F.C. | 6 | 1979–80 | 11 | 7 | 2017–18 | 0 | – |
Bournemouth | 15 | 2015–16 | 7 | 7 | 2022–23 | 1 | – |
Chelsea a, b | 12 | 1907–08 | 89 | 32 | 1989–90 | 6 | 2016–17 |
Crystal Palace a | 11 | 1969–70 | 24 | 15 | 2013–14 | 0 | – |
Everton a, b, c | 17 | 1888–89 | 121 | 32 | 1954–55 | 9 | 1986–87 |
Burnley | 1 | 1888-89 | 60 | 8 | 2023-24 | 2 | 1959-60 |
Sheffield United | 2 | 1893-94 | 63 | 6 | 2023-24 | 1 | 1897-98 |
Liverpool a, b | 5 | 1894–95 | 109 | 32 | 1962–63 | 19 | 2019–20 |
Manchester City a | 1 | 1899–1900 | 95 | 27 | 2002–03 | 9 | 2023-24 |
Manchester United a, b | 3 | 1892–93 | 99 | 32 | 1975–76 | 20 | 2012–13 |
Newcastle United F.C. | 12 | 1898–99 | 90 | 27 | 2017–18 | 4 | 1926–27 |
Nottingham Forest c | 16 | 1892–93 | 58 | 7 | 2022–23 | 1 | 1977–78 |
Luton Town | 3 | 1955-56 | 17 | 1 | 2023-23 | 0 | – |
Tottenham Hotspur a, b | 8 | 1909–10 | 89 | 32 | 1978–79 | 2 | 1960–61 |
Fulham | 10 | 1949–50 | 29 | 17 | 2022–23 | 0 | – |
West Ham United | 14 | 1923–24 | 66 | 28 | 2012–13 | 0 | – |
Wolverhampton Wanderers c | 13 | 1888–89 | 69 | 10 | 2018–19 | 3 | 1958–59 |
Burnley, Watford và Norwich City đã xuống chơi tại Championship mùa giải 2023–24. Trong khi đó, Burnley, Sheffield United và Luton Town, lần lượt là đội vô địch, á quân và đội thắng trong trận chung kết playoff, đã thăng hạng từ Championship mùa giải 2022–23. Brighton & Hove Albion, Brentford và Luton Town là 3 câu lạc bộ vẫn tiếp tục thi đấu tại Premier League sau lần thăng hạng đầu tiên, với mùa giải thứ 7, 3 và 1 (trong tổng cộng 32 mùa).
Chú thích:
a: Thành viên sáng lập Premier League
b: Chưa từng xuống hạng từ Premier League
c: Một trong 12 đội Football League ban đầu
Các câu lạc bộ ngoài Anh
Wales
Năm 2011, câu lạc bộ của Wales tham dự Premier League lần đầu tiên khi Swansea City giành suất lên hạng. Trận đấu đầu tiên của Premier League diễn ra bên ngoài nước Anh là trận đấu sân nhà của Swansea City ở Sân vận động Liberty gặp Wigan Athletic vào ngày 20 tháng 8 năm 2011. Mùa giải 2012–13, Swansea giành quyền tham dự Europa League khi vô địch League Cup. Số câu lạc bộ của Wales tại Premier League được tăng lên 2 lần đầu tiên mùa giải 2013–14 khi Cardiff City giành quyền thăng hạng, nhưng Cardiff City đã xuống hạng ngay mùa đó. Cardiff quay lại vào mùa giải 2017-18 nhưng số lượng đội của Xứ Wales vẫn tương tự.
Vì họ là thành viên của Hiệp hội bóng đá Wales (FAW), vấn đề các câu lạc bộ như Swansea nên đại diện cho Anh hay Wales ở các giải đấu châu Âu đã đặt ra những cuộc thảo luận kéo dài tại UEFA. Swansea giành một trong ba suất của Anh tham dự Europa League mùa giải 2013–14 sau khi vô địch League Cup 2012–13. Quyền của các câu lạc bộ Wales thi đấu dưới danh nghĩa đại diện của Anh được tranh cãi cho tới khi UEFA làm rõ vấn đề vào tháng 3 năm 2012.
Scotland và Ireland
Việc tham dự Premier League của một vài câu lạc bộ Scotland hay Ireland đã được đưa ra thảo luận vài lần nhưng không có kết quả. Ý tưởng khả thi nhất là vào năm 1998, khi Wimbledon được Premier League chấp thuận di chuyển tới Dublin, Ireland, nhưng cuối cùng bị chặn lại bởi Hiệp hội bóng đá Cộng hòa Ireland. Thêm vào đó, giới truyền thông thi thoảng lại đưa ra ý tưởng về việc hai đội bóng lớn nhất Scotland, Celtic và Rangers, nên hoặc sẽ gia nhập Premier League, nhưng không có gì ngoài các cuộc thảo luận.
Các nhà tài trợ của Premier League
Từ năm 1993 đến 2016, Premier League đã bán quyền tài trợ giải đấu cho hai công ty; Barclays là nhà tài trợ gần nhất, họ tài trợ cho Premier League từ năm 2001 đến 2016 (trước năm 2004, tài trợ thông qua thương hiệu Barclaycard trước khi trở lại với nhãn hiệu ngân hàng chính năm 2004).
Giai đoạn tài trợ
Giai đoạn | Nhà tài trợ | Tên giải đấu |
---|---|---|
1992–1993 | Không có | FA Premier League |
1993–2001 | Carling | FA Carling Premiership |
2001–2004 | Barclaycard | FA Barclaycard Premiership |
2004–2007 | Barclays | FA Barclays Premiership |
2007–2016 | Barclays | Barclays Premier League |
2016–nay | Không có | Premier League |
Hợp đồng của Barclays với Premier League kết thúc vào cuối mùa giải 2015–16. FA thông báo vào ngày 4 tháng 6 năm 2016 rằng sẽ không còn bất cứ nhà tài trợ nào gắn tên với Premier League nữa, nhằm xây dựng một thương hiệu “sạch” cho giải đấu, giống như các giải đấu thể thao nhà nghề Mỹ.
Ngoài nhà tài trợ chính của giải đấu, Premier League còn có một số đối tác chính thức và các nhà cung cấp. Bóng chính thức được cung cấp bởi Nike kể từ mùa giải 2000–01 khi họ giành được quyền từ tay Mitre.
Tài chính của Premier League
Premier League là giải đấu bóng đá có doanh thu cao nhất thế giới, với tổng doanh thu các câu lạc bộ đạt 2.48 tỉ Euro trong mùa giải 2009–10. Đến mùa giải 2013–14, nhờ vào doanh thu truyền hình được cải thiện và việc kiểm soát chi phí hiệu quả, Premier League đã đạt lợi nhuận ròng trên 78 triệu bảng Anh, vượt qua tất cả các giải bóng đá khác.
Năm 2010, Premier League đã giành Giải thưởng Nữ hoàng dành cho doanh nghiệp trong hạng mục Thương mại quốc tế, tôn vinh những đóng góp xuất sắc của giải đấu đối với thương mại quốc tế và giá trị mà nó mang lại cho bóng đá Anh cũng như ngành công nghiệp truyền hình của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland.
Premier League cũng có một số câu lạc bộ giàu nhất thế giới. Theo bảng xếp hạng “Football Money League” của Deloitte, có bảy câu lạc bộ Premier League nằm trong top 20 trong mùa giải 2009–10, và cả 20 câu lạc bộ đều nằm trong top 40 toàn cầu đến cuối mùa giải 2013–14, phần lớn nhờ vào việc tăng doanh thu từ bản quyền truyền hình. Từ năm 2013, giải đấu đã thu về 2.2 tỉ Euro mỗi năm từ tiền bản quyền truyền hình nội địa và quốc tế.
Các câu lạc bộ tại Premier League đã đồng ý về nguyên tắc vào tháng 12 năm 2012 để thực hiện các biện pháp kiểm soát chi phí một cách triệt để. Hai đề xuất chính bao gồm quy tắc hòa vốn và một mức trần mà các câu lạc bộ có thể tăng quỹ lương của họ theo từng mùa.
Bản quyền truyền hình
Vương quốc Anh và Ireland
Từ năm 1992, sau khi 20 CLB hàng đầu nước Anh tách ra khỏi hệ thống Football League, Ngoại hạng Anh được thành lập và hoạt động như một tập đoàn. Giải đấu này được điều hành bởi chính các đội bóng tham dự, độc lập với Liên đoàn bóng đá Anh. Sky là kênh phát sóng chủ yếu của giải đấu tại Vương quốc Anh và Ireland, sau đó có thêm các kênh khác như ESPN, Setanta Sports, và hiện nay là BT Sport. BT Sport bắt đầu cạnh tranh với Sky từ năm 2013, khi nhờ vào luật “đấu thầu mù” của Ngoại hạng Anh, họ bất ngờ giành quyền phát sóng 38 trận mỗi mùa. Từ khi BT Sport tham gia, giá bản quyền truyền hình tại Anh tăng đột biến, từ 1,5 tỷ đôla mỗi mùa trong giai đoạn 2013–2016 lên 2,6 tỷ đôla trong giai đoạn 2016–2019. Tính ra, từ năm 2016, mỗi trận đấu sẽ có giá 15 triệu đôla chỉ riêng trên đất Anh.
Số trận phát tại Vương quốc Anh và Ireland
Mùa | Sky | Đài khác | Tổng |
---|---|---|---|
1992–1993 | 60 | – | 60 |
1993–1997 | 66 | – | 66 |
1997–2001 | 66 | – | 66 |
2001–2004 | 110* | – | 110 |
2004–2007 | 138* | – | 138 |
2007–2009 | 96 | Setanta 42 | 138 |
2009–2010 | 96 | ESPN 42 | 138 |
2010–2013 | 115 | – | 138 |
2013–2016 | 116 | BT Sport/TNT Sports 38 | 154 |
2016–2019 | 126 | BT Sport/TNT Sports 42 | 168 |
2019–2020 | 153 | BT Sport/TNT Sports 64, Amazon Prime Video 24, BBC 4 | 245 |
2020–2021 | 162 | BT Sport/TNT Sports 85, Amazon Prime Video 28, BBC 8 | 281 |
2021–2022 | 128 | BT Sport/TNT Sports 52, Amazon Prime Video 20 | 200 |
Toàn thế giới
Premier League là giải đấu bóng đá được xem nhiều nhất trên thế giới, phát sóng trên 212 vùng lãnh thổ, tới 643 triệu hộ gia đình và khoảng 4,7 tỉ khán giả truyền hình. Tại Việt Nam, từ hơn 20 năm trước, người hâm mộ vẫn được thưởng thức miễn phí EPL trên sóng VTV3. Tuy nhiên, sau đó, một số đài truyền hình trả tiền tại Việt Nam đã sẵn sàng chi ra số tiền lớn để mua độc quyền bản quyền phát sóng EPL nhằm tăng thị phần. Cuộc đua giữa các nhà đài luôn diễn ra rất căng thẳng, khiến giá bản quyền EPL tăng với tốc độ chóng mặt. Kể từ năm 2010 đến nay, công ty truyền hình số vệ tinh VSTV (K+ – liên doanh giữa VTV và Canal Plus) đã vượt qua các đối thủ khác trong nước và trở thành đơn vị duy nhất sở hữu tất cả các trận đấu của mỗi mùa giải.
Các sân vận động
Tính đến mùa giải 2017–18, Premier League đã được tổ chức trên 58 sân vận động kể từ mùa giải đầu tiên. Sau thảm họa Hillsborough năm 1989 và kết quả của Báo cáo Taylor đề nghị loại bỏ khán đài đứng, tất cả các sân vận động tại Premier League đều là khán đài ngồi. Từ khi thành lập Premier League, các sân bóng ở Anh đã được nâng cấp sức chứa và cơ sở vật chất, một số câu lạc bộ còn chuyển tới những sân vận động mới. Đã có 9 sân vận động từng diễn ra Premier League bị phá hủy.
Trong mùa giải 2010–11, sân có sức chứa lớn nhất là Old Trafford, sân nhà của Manchester United với sức chứa 75,957, còn sân nhỏ nhất là Vitality Stadium, sân nhà của Bournemouth A.F.C., với sức chứa 11,464. Tổng sức chứa của các sân vận động Premier League mùa 2017–18 là 806,033, trung bình là 40,302 mỗi sân.
Khán giả tới sân là một nguồn thu đáng kể của các câu lạc bộ Premier League. Trong mùa giải 2016–17, trung bình có 35,838 khán giả tới xem mỗi trận đấu tại Premier League, tổng cộng là 13,618,596 khán giả. Con số này tăng đáng kể so với 21,126 khán giả trung bình trong mùa giải đầu tiên (1992–93). Tuy nhiên, sau mùa giải 1992–93, sức chứa của các sân giảm do phải loại bỏ khán đài đứng và đến hạn chót là mùa giải 1994–95, các sân phải bao gồm toàn bộ khán đài ngồi.
Kỉ lục trung bình khán giả tới sân tại Premier League là 36,144 được thiết lập vào mùa giải 2007–08. Kỉ lục này sau đó bị phá vào mùa giải 2013–14 với 36,695 khán giả, cao nhất kể từ năm 1950.
Huấn luyện viên của giải đấu
Huấn luyện viên tại Premier League chịu trách nhiệm quản lý đội bóng hàng ngày, bao gồm việc tập luyện, lựa chọn đội hình và mua bán cầu thủ. Tầm ảnh hưởng của họ thay đổi tùy thuộc vào từng câu lạc bộ và có liên quan đến chủ sở hữu đội bóng cũng như mối quan hệ với các cổ động viên. Các huấn luyện viên phải đạt chứng chỉ UEFA Pro Licence, bằng cấp cao nhất sau khi hoàn thành cả UEFA ‘B’ và ‘A’ Licences. UEFA Pro Licence là yêu cầu cần thiết đối với những người muốn huấn luyện lâu dài tại Premier League, ngoại trừ thời gian tạm quyền dưới 12 tuần.
Vị trí huấn luyện viên tạm quyền thường được bổ nhiệm trong khoảng thời gian chờ đợi huấn luyện viên chính thức mới. Một số huấn luyện viên đã được bổ nhiệm làm huấn luyện viên chính thức sau thời gian tạm quyền, như Paul Hart ở Portsmouth hay David Pleat ở Tottenham Hotspur.
Huấn luyện viên có thời gian làm việc dài nhất tại Premier League là Alex Ferguson, người nắm quyền tại Manchester United từ tháng 11 năm 1986 cho đến khi nghỉ hưu vào mùa giải 2012–13, tức là ông đã huấn luyện trong cả 21 mùa đầu tiên của Premier League. Arsène Wenger từng là huấn luyện viên có thời gian làm việc dài nhất sau Ferguson, khi dẫn dắt Arsenal từ năm 1996 cho đến khi ông rời đội bóng.
Các huấn luyện viên giành chức vô địch
Cựu huấn luyện viên Manchester United, Sir Alex Ferguson, là huấn luyện viên thành công nhất trong lịch sử Premier League.
Huấn luyện viên | Câu lạc bộ | Vô địch | Năm vô địch |
---|---|---|---|
Alex Ferguson | Manchester United | 13 | 1992–93, 1993–94, 1995–96, 1996–97, 1998–99, 1999–00, 2000–01, 2002–03, 2006–07, 2007–08, 2008–09, 2010–11, 2012–13 |
Pep Guardiola | Manchester City | 6 | 2017–18, 2018–19, 2020–21, 2021–22, 2022–23, 2023–24 |
Arsène Wenger | Arsenal | 3 | 1997–98, 2001–02, 2003–04 |
José Mourinho | Chelsea | 3 | 2004–05, 2005–06, 2014–15 |
Kenny Dalglish | Blackburn Rovers | 1 | 1994–95 |
Carlo Ancelotti | Chelsea | 1 | 2009–10 |
Roberto Mancini | Manchester City | 1 | 2011–12 |
Manuel Pellegrini | Manchester City | 1 | 2013–14 |
Claudio Ranieri | Leicester City | 1 | 2015–16 |
Antonio Conte | Chelsea | 1 | 2016–17 |
Jürgen Klopp | Liverpool | 1 | 2019–20 |
Các HLV hiện tại
Cựu huấn luyện viên Arsenal, Arsène Wenger, là người tại vị lâu nhất trong lịch sử Premier League.
Q.tịch | Tên | Câu lạc bộ | Bổ nhiệm | Thời gian nắm quyền |
---|---|---|---|---|
Mikel Arteta | Arsenal | 20 tháng 12 năm 2019 | 4 năm, 186 ngày | |
Unai Emery | Aston Villa | 1 tháng 11 năm 2022 | 1 năm, 235 ngày | |
Andoni Iraola | Bournemouth | 19 tháng 6 năm 2023 | 1 năm, 4 ngày | |
Thomas Frank | Brentford | 16 tháng 10 năm 2018 | 5 năm, 251 ngày | |
Fabian Hürzeler | Brighton & Hove Albion | 15 tháng 6 năm 2024 | 8 ngày | |
Enzo Maresca | Chelsea | 3 tháng 6 năm 2024 | 20 ngày | |
Oliver Glasner | Crystal Palace | 19 tháng 2 năm 2024 | 125 ngày | |
Sean Dyche | Everton | 30 tháng 1 năm 2023 | 1 năm, 145 ngày | |
Marco Silva | Fulham | 1 tháng 7 năm 2021 | 2 năm, 358 ngày | |
Kieran McKenna | Ipswich Town | 20 tháng 12 năm 2021 | 2 năm, 186 ngày | |
Steve Cooper | Leicester City | 20 tháng 6 năm 2024 | 3 ngày | |
Arne Slot | Liverpool | 1 tháng 6 năm 2024 | 22 ngày | |
Pep Guardiola | Manchester City | 1 tháng 7 năm 2016 | 7 năm, 358 ngày | |
Erik ten Hag | Manchester United | 23 tháng 5 năm 2022 | 2 năm, 31 ngày | |
Eddie Howe | Newcastle United | 8 tháng 11 năm 2021 | 2 năm, 228 ngày | |
Nuno Espírito Santo | Nottingham Forest | 20 tháng 12 năm 2023 | 186 ngày | |
Russell Martin | Southampton | 21 tháng 6 năm 2023 | 1 năm, 2 ngày | |
Ange Postecoglou | Tottenham Hotspur | 6 tháng 6 năm 2023 | 1 năm, 17 ngày | |
Julen Lopetegui | West Ham United | 1 tháng 7 năm 2024 | −8 ngày | |
Gary O’Neil | Wolverhampton Wanderers | 9 tháng 8 năm 2023 | 319 ngày |
Các Cầu thủ tại giải đấu:
- Số lần ra sân: Gareth Barry hiện giữ kỷ lục số lần ra sân tại Premier League với 653 trận, nhiều hơn bất kỳ cầu thủ nào khác.
- Cầu thủ nước ngoài và quy định chuyển nhượng: Số lượng cầu thủ nước ngoài tại Premier League đã tăng đáng kể từ mùa giải đầu tiên 1992–93. Các quy định về giấy phép lao động và thị trường chuyển nhượng cũng được thắt chặt để bảo vệ cầu thủ trẻ người Anh.
- Lương cầu thủ và phí chuyển nhượng: Không có mức lương trần tại Premier League, dẫn đến mức lương trung bình của cầu thủ tăng mạnh. Các kỷ lục chuyển nhượng cũng liên tục bị phá vỡ, với các thương vụ nổi bật như Gareth Bale, Cristiano Ronaldo và Luis Suárez.
- Giá trị chuyển nhượng: Nhiều cầu thủ đã được chuyển nhượng với giá trị cao, như Enzo Fernández, Moisés Caicedo và Declan Rice.
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu: Alan Shearer là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử Premier League với 260 bàn. Harry Kane và Wayne Rooney cũng nằm trong số những cầu thủ ghi bàn hàng đầu. Chiếc giày vàng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mỗi mùa giải.
Các Giải thưởng:
- Cúp Premier League: Premier League có hai chiếc cúp, một chiếc thật và một bản sao dự trữ. Chiếc cúp hiện tại được tạo ra bởi Royal Jewellers Asprey of London, với thân cúp bằng bạc và mạ vàng, đế bằng malachit. Năm 2004, Arsenal nhận phiên bản cúp vàng đặc biệt khi vô địch mà không thua trận nào.
- Giải thưởng cho cầu thủ và huấn luyện viên: Premier League trao các giải thưởng hàng tháng và hàng năm cho cầu thủ và huấn luyện viên xuất sắc nhất, cùng với Chiếc giày vàng và Găng tay vàng.
- Giải thưởng 20 năm: Năm 2012, Premier League kỷ niệm 20 năm với các giải thưởng đặc biệt, bao gồm Đội hình tiêu biểu do chuyên gia và khán giả bình chọn, Huấn luyện viên xuất sắc nhất (Sir Alex Ferguson), Cầu thủ xuất sắc nhất (Ryan Giggs), và nhiều giải thưởng khác như Bàn thắng đẹp nhất và Cứu thua xuất sắc nhất.
Cập nhật những thông tin mới nhất về giải đấu Ngoại Hạng Anh tại Bongdalu nhé, cảm ơn các bạn đã theo dõi!